Các tính năng chung của micro VP89
Ngoại hình ít gây chú ý và dễ sử dụng (gắn máy ảnh hoặc cần boom)
Preamp cao cấp với khả năng miễn dịch RF
Tích hợp low-frequency roll-off
Công tắc bộ lọc cắt thấp để điều khiển bổ sung
Chắc chắn và bền bỉ, phù hợp với việc di chuyển
Gồm bao đựng và lọc gió
Đầy đủ các phụ kiện bổ sung
Tính năng riêng của VP89S
Phù hợp với phạm vi gần (gắn vào camera hoặc lắp rời)
Góc bắt âm rộng
Từ chối ngoài trục chất lượng chưa từng có cho không khí xung quanh thấp
Cartridge Type: Electret Condenser
Polar Pattern: Hypercardioid/Lobar
Frequency Response: 65 to 20,000 Hz
Output Impedance: 115.0 Ω
Sensitivity (open circuit voltage, @ 1 kHz, typical): -33.5 dBV/Pa[1] (21.1 mV)
Maximum SPL (1 kHz at 1% THD)
- 2500 Ω load: 132.0 dB SPL
- 1000 Ω load: 128.5 dB SPL
Signal-to-Noise Ratio: 79.0 dB
Dynamic Range (@ 1 kHz)
- 2500 Ω load: 117.0 dB
- 1000 Ω load: 113.5 dB
Clipping Level (@ 1 kHz, 1% THD):
- 2500 Ω load: 4.0 dBV
- 1000 Ω load: 0.0 dBV
Self Noise (equivalent SPL, A-weighted, typical): 15.0 dB
Common Mode Rejection: 20 to 20,000 Hz; ≥70.0 dB
Low-Frequency Filter Switch (-12 dB/oct below specified frequency):
- Flat Response: 100 Hz
- Low Frequency Rolloff: 200 Hz
Operating Temperature Range: -18°C (0°F) to 57°C (135°F)
Storage Temperature Range: -29°C (-20°F) to 74°C (165°F)
Operating Relative Humidity: 0 to 95%
Polarity: Positive pressure on diaphragm produces positive voltage on pin 2 with respect to pin 3
Housing: Charcoal-grey metallic painted aluminum alloy handle and grille with stainless steel screen
Power Requirements: 11–52 V DC phantom power (IEC-61938), <2.0 mA
Net Weight: 117 g (4.1 oz.)
- 1 - A89LC Protective Case
- 1 - A89LW Foam Windscreen
- 1 - A57F Microphone Clip
- 1 - 31A1856 5/8” to 3/8” Thread Adapter